Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
civic center


noun
1. a center where the members of a community can gather for social or cultural activities (Freq. 1)
Syn:
community center
Hypernyms:
center, centre
2. the center of a city
Syn:
municipal center, down town
Hypernyms:
hub
Part Holonyms:
city, metropolis, urban center


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.